GIỚI THIỆU MÀN HÌNH HMI KTP400 COMFORT
SIMATIC HMI KTP400 Comfort với màn hình cảm ứng kích thước 4 inch. Là dòng HMI cao cấp hãng Siemens, được ATPro phân phối chính hãng tại Việt Nam.
Màn hình HMI Siemens KTP400:
- Mã: 6AV2124-2DC01-0AX0
- Màn hình TFT 4,3″, độ phân giải 480 x 272, 16 triệu màu.
- 1 PROFINET và 1 PROFIBUS interface.
- Màn hình cảm ứng và bàn phím màng với 4 phím chức năng xúc giác.
- Kế thừa những cải tiến của TP 177B Touch Panels 4″.
- KTP400 tương thích với các dòng: S7-1200, S7-1500, S7-200, S7-300/400, LOGO!, WinAC, SINUMERIK, SIMOTION, Allen Bradley (EtherNet/IP), Allen Bradley (DF1), Mitsubishi (MC TCP/IP), Mitsubishi (FX), Omron (LINK/Multilink), Modicon (Modbus TCP/IP), Modicon (Modbus), OPC UA Client, OPC UA Server.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT KTP400 COMFORT
Model | KTP400 Comfort 6AV2124-2DC01-0AX0 | |
Display – KTP400 | Design of display | TFT |
Screen diagonal | 4.3 inch | |
Display width | 95 mm | |
Display height | 53.8 mm | |
Number of colors | 16 777 216 | |
Resolution | 480 x 272 pixel | |
Backlighting | 80,000 h | |
Control elements – KTP400 | Design as touch screen | Yes |
Keyboard | Number of function keys: 4Keys with LED: Yes | |
Supply voltage | 24V DC (19.2 – 28.8 V DC) | |
Input current | 0.13 A | |
Power | 3.1 W | |
Memory | FLASH: YesRAM: Yes Memory available for user data: 4MB |
|
I/O Interfaces – KTP400 | Number of industrial Ethernet interfaces | 1 |
Number of RS485 interfaces | 1; RS422 / RS485 combined | |
Number of RS422 interfaces | 1 | |
Number of USB interfacesUSB Mini B | 1; USB 2.0 1; 5-pole |
|
Number of SD card slots | 2 | |
Protocols – KTP400 | PROFINET | YES |
PROFINET IO | YES | |
PROFIBUS | YES | |
MPI | YES | |
Protocols (Ethernet) | TCP/IP; DHCP; SNMP; DCP; LLDP | |
WEB Characteristics | HTTP; HTML; CSS; JavaScript | |
Further Protocols | Modbus; Ethernet/IP | |
General – KTP400 | Operation Temperature | 0 °C ~ 50 °C |
Storage Temperature | -20 °C ~ 60 °C | |
Relative humidity | 90 %; no condensation | |
Operating systems | Windows CE | |
Languages | 32 | |
Housing | Plastic | |
Dimensions (W x H x D) | 140 x 116 x 49 mm | |
Weights | 0.7 kg | |
Certificates | CE, UL, RCM, KC, GL, ABS, BV, DNV, LRS, NK, ATEX, IECE, FM |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.