6ES7211-1AE40-0XB0 – PLC S7-1200 CPU 1211C DC/DC/DC
Model: 6ES7211-1AE40-0XB0 – PLC S7-1200 CPU 1211C DC/DC/DC
SIMATIC S7-1200, CPU 1211C, compact CPU, DC/DC/DC, onboard I/O: 6 DI 24 V DC; 4 DO 24 V DC; 2 AI 0-10 V DC, Power supply: DC 20.4-28.8V DC, Program/data memory 50 KB (6ES7211-1AE40-0XB0)
Mã sản phẩm | 6ES7211-1AE40-0XB0 |
Thông số |
SIMATIC S7-1200, CPU 1211C, compact CPU, DC/DC/DC, onboard I/O: 6 DI 24 V DC; 4 DO 24 V DC; 2 AI 0-10 V DC, Power supply: DC 20.4-28.8V DC, Program/data memory 50 KB
|
Kích thước | 10,40 x 11,00 x 8,80 |
Khối lượng | 0,337 Kg |
Hãng sản xuất | Siemens AG |
Xuất xứ | China |
Bảo hành | Bảo hành chính hãng 12 tháng |
Giới thiệu tổng quan về bộ lập trình PLC S7-1200 (6ES7211-1AE40-0XB0)
Bộ điều khiển logic khả trình (PLC) S7-1200 mang lại tính linh hoạt và sức mạnh để điều khiển nhiều thiết bị đa dạng hỗ trợ các yêu cầu về điều khiển tự động. Sự kết hợp giữa thiết kế thu gọn, cấu hình linh hoạt và tập lệnh mạnh mẽ đã khiến cho S7-1200 trở thành một giải pháp hoàn hảo dành cho việc điều khiển nhiều ứng dụng đa dạng khác nhau.
Kết hợp một bộ vi xử lý, một bộ nguồn tích hợp, các mạch ngõ vào và mạch ngõ ra trong một kết cấu thu gọn, CPU trong S7-1200 đã tạo ra một PLC mạnh mẽ. Sau khi người dùng tải xuống một chương trình, CPU sẽ chứa mạch logic được yêu cầu để giám sát và điều khiển các thiết bị nằm trong ứng dụng. CPU giám sát các ngõ vào và làm thay đổi ngõ ra theo logic của chương trình người dùng, có thể bao gồm các hoạt động như logic Boolean, việc đếm, định thì, các phép toán phức hợp và việc truyền thông với các thiết bị thông minh khác.
Tính năng và dung lượng của từng dòng sản phẩm PLC S7-1200 (6ES7211-1AE40-0XB0)
Chức năng | CPU 1211C | CPU 1212C | CPU 1214C |
Kích thước vật lý (mm) | 90 x 100 x 75 | 110 x 100 x 75 | |
Bộ nhớ người dùng | |||
Bộ nhớ làm việc | 25 kB | 50 kB | |
Bộ nhớ nạp | 1 MB | 2 MB | |
Bộ nhớ giữ lại | 2 kB | 2 kB | |
I/O tích hợp cục bộ | |||
Kiểu số | 6 ngõ vào / 4 ngõ ra | 8 ngõ vào / 6 ngõ ra | 14 ngõ vào / 10 ngõ ra |
Kiểu tương tự | 2 ngõ ra | 2 ngõ ra | 2 ngõ ra |
Kích thước ảnh tiến trình | 1024 byte ngõ vào (I) và 1024 byte ngõ ra (Q) | ||
Bộ nhớ bit (M) | 4096 byte | 8192 byte | |
Độ mở rộng các module tín hiệu | Không | 2 | 8 |
Bảng tín hiệu | 1 | ||
Các module truyền thông | 3 (mở rộng về bên trái) | ||
Các bộ đếm tốc độ cao | 3 | 4 | 6 |
Đơn pha | 3 tại 100 kHz | 3 tại 100 kHz1 tại 30 kHz | 3 tại 100 kHz3 tại 30 kHz |
Vuông pha | 3 tại 80 kHz | 3 tại 80 kHz1 tại 20 kHz | 3 tại 80 kHz3 tại 20 kHz |
Các ngõ ra xung | 2 | ||
Thẻ nhớ | Thẻ nhớ SIMATIC (tùy chọn) | ||
Thời gian lưu giữ đồng hồ thời gian thực | Thông thường 10 ngày / ít nhất 6 ngày tại 400C | ||
PROFINET | 1 cổng truyền thông Ethernet | ||
Tốc độ thực thi tính toán thực | 18 μs/lệnh | ||
Tốc độ thực thi Boolean | 0,1 μs/lệnh |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.